--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
chích ngừa
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
chích ngừa
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chích ngừa
+ verb
to inoculate; to get immunisation shot
Lượt xem: 843
Từ vừa tra
+
chích ngừa
:
to inoculate; to get immunisation shot
+
volte-face
:
sự quay trở lại, sự quay ngược lạito make a volte-face quay trở lại
+
office
:
sự giúp đỡby the good offices of... nhờ sự giúp đỡ của...
+
minded
:
thích, sãn lòng, vui lònghe could do it if he were so minded nó có thể làm h thả thuỷ lôi
+
bán dẫn
:
Transistorized, semi-conductingbóng bán dẫntransistorđài bán dẫn, máy thu thanh bán dẫntransistor set, transistor radio